Diễn biến chính Internacional RS vs Bragantino |
||||
Valencia E. | 1-0 | 30' | ||
(21)↑(44)↓ | 32' | |||
46' | (28)↑(34)↓ | |||
(9)↑(13)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(16)↓ | |||
59' | (11)↑(7)↓ | |||
(40)↑(8)↓ | 65' | |||
(14)↑(45)↓ | 65' | |||
73' | (17)↑(8)↓ | |||
73' | (22)↑(19)↓ | |||
(22)↑(27)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Internacional RS vs Bragantino |
||||
Internacional RS | Bragantino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |