Diễn biến chính Inter Milan vs Frosinone |
||||
35' | (4)↑(36)↓ | |||
Dimarco F. | 1-0 | 43' | ||
Calhanoglu H. | 2-0 | 48' | ||
55' | (70)↑(11)↓ | |||
55' | (27)↑(20)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 61' | |||
(16)↑(22)↓ | 69' | |||
(8)↑(9)↓ | 70' | |||
(5)↑(20)↓ | 81' | |||
(30)↑(32)↓ | 81' | |||
82' | (9)↑(12)↓ | |||
82' | (10)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Inter Milan vs Frosinone |
||||
Inter Milan | Frosinone | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |