Diễn biến chính Inter Milan vs Empoli |
||||
Dimarco F. | 1-0 | 5' | ||
(21)↑(20)↓ | 69' | |||
(30)↑(32)↓ | 69' | |||
73' | (21)↑(30)↓ | |||
73' | (13)↑(3)↓ | |||
(2)↑(95)↓ | 77' | |||
(70)↑(10)↓ | 77' | |||
Sanchez A. | 2-0 | 81' | ||
82' | (20)↑(11)↓ | |||
82' | (23)↑(10)↓ | |||
(16)↑(22)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Inter Milan vs Empoli |
||||
Inter Milan | Empoli | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |