Diễn biến chính Inter Miami CF vs Nashville |
||||
2' | 0-1 | Negri F.(OW) | ||
Messi L. | 1-1 | 11' | ||
Busquets S. | 2-1 | 39' | ||
(73)↑(20)↓ | 41' | |||
46' | (1)↑(30)↓ | |||
51' | (5)↑(3)↓ | |||
(42)↑(24)↓ | 74' | |||
74' | (6)↑(16)↓ | |||
74' | (27)↑(54)↓ | |||
Messi L. | 3-1 | 81' | ||
85' | (8)↑(20)↓ | |||
(30)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Nashville |
||||
Inter Miami CF | Nashville | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |