Diễn biến chính Inter Miami CF vs Houston Dynamo |
||||
24' | 0-1 | Dorsey G. | ||
33' | 0-2 | Bassi A. | ||
(17)↑(16)↓ | 46' | |||
(3)↑(8)↓ | 46' | |||
(41)↑(2)↓ | 76' | |||
79' | (3)↑(21)↓ | |||
84' | (18)↑(11)↓ | |||
84' | (27)↑(8)↓ | |||
(22)↑(30)↓ | 84' | |||
90' | (17)↑(20)↓ | |||
Martinez J. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Houston Dynamo |
||||
Inter Miami CF | Houston Dynamo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |