Diễn biến chính Inter Miami CF vs FC Cincinnati |
||||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 55' | |||
(7)↑(41)↓ | 56' | |||
65' | (7)↑(93)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 75' | |||
(16)↑(2)↓ | 76' | |||
78' | 0-1 | Barreal A. | ||
81' | (42)↑(31)↓ | |||
88' | (14)↑(19)↓ | |||
88' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs FC Cincinnati |
||||
Inter Miami CF | FC Cincinnati | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
6 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |