Diễn biến chính Inter Miami CF vs Charlotte FC |
||||
57' | 0-1 | Swiderski K. | ||
(7)↑(24)↓ | 60' | |||
Messi L. | 1-1 | 67' | ||
70' | (18)↑(10)↓ | |||
70' | (33)↑(9)↓ | |||
(8)↑(55)↓ | 82' | |||
83' | (7)↑(11)↓ | |||
83' | (38)↑(13)↓ | |||
83' | (28)↑(30)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 90' | |||
(41)↑(42)↓ | 90' | |||
(30)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Charlotte FC |
||||
Inter Miami CF | Charlotte FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
626 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Ném biên |
|
7 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
42 |
|
Long pass |
|
31 |