Diễn biến chính Inter Miami CF vs Atlanta United |
||||
44' | 0-1 | Lobjanidze S. | ||
(7)↑(24)↓ | 57' | |||
59' | 0-2 | Lobjanidze S. | ||
Messi L. | 1-2 | 62' | ||
73' | 1-3 | Thiare J. | ||
74' | (24)↑(3)↓ | |||
74' | (20)↑(9)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 75' | |||
83' | (7)↑(29)↓ | |||
83' | (35)↑(13)↓ | |||
89' | (2)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Atlanta United |
||||
Inter Miami CF | Atlanta United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
632 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
6 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |