Diễn biến chính Instituto AC Cordoba vs Racing Club |
||||
36' | (48)↑(35)↓ | |||
Adrian Martinez | 1-0 | 40' | ||
46' | (37)↑(5)↓ | |||
60' | (27)↑(11)↓ | |||
60' | (31)↑(34)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 67' | |||
72' | 1-1 | Moralez M. | ||
(5)↑(10)↓ | 79' | |||
(20)↑(8)↓ | 79' | |||
(30)↑(19)↓ | 87' | |||
87' | (28)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Instituto AC Cordoba vs Racing Club |
||||
Instituto AC Cordoba | Racing Club | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |