Diễn biến chính Instituto AC Cordoba vs Banfield |
||||
43' | 0-1 | Bisanz J. | ||
(8)↑(14)↓ | 46' | |||
65' | (10)↑(20)↓ | |||
71' | (23)↑(17)↓ | |||
71' | (45)↑(9)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 76' | |||
(33)↑(2)↓ | 85' | |||
(30)↑(3)↓ | 85' | |||
87' | (8)↑(5)↓ | |||
87' | (33)↑(27)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 90' | |||
Varela J. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Instituto AC Cordoba vs Banfield |
||||
Instituto AC Cordoba | Banfield | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
42 |
|
Ném biên |
|
32 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |