Diễn biến chính Independiente vs Sarmiento Junin |
||||
Gimenez M. | 1-0 | 38' | ||
46' | (8)↑(18)↓ | |||
46' | (10)↑(30)↓ | |||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
Gimenez M. | 2-0 | 52' | ||
74' | (5)↑(16)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 81' | |||
81' | (34)↑(52)↓ | |||
82' | Mainero G. | |||
(36)↑(29)↓ | 90' | |||
(19)↑(30)↓ | 90' | |||
(5)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Independiente vs Sarmiento Junin |
||||
Independiente | Sarmiento Junin | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |