Diễn biến chính Independiente vs Banfield |
||||
(41)↑(29)↓ | 67' | |||
71' | (31)↑(24)↓ | |||
71' | (7)↑(17)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 75' | |||
81' | (23)↑(22)↓ | |||
81' | (18)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Independiente vs Banfield |
||||
Independiente | Banfield | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
197 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
19 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |