Diễn biến chính Independiente Santa Fe vs La Equidad |
||||
Rodallega H. | 1-0 | 20' | ||
52' | 1-1 | Rojas Echavarria J. | ||
(77)↑(8)↓ | 59' | |||
(70)↑(22)↓ | 71' | |||
71' | (7)↑(22)↓ | |||
71' | (8)↑(13)↓ | |||
77' | (25)↑(11)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 81' | |||
(9)↑(11)↓ | 81' | |||
84' | (30)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Independiente Santa Fe vs La Equidad |
||||
Independiente Santa Fe | La Equidad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |