Diễn biến chính Independiente Rivadavia vs San Lorenzo |
||||
Victorio Ramis | 1-0 | 4' | ||
65' | (9)↑(77)↓ | |||
65' | (10)↑(17)↓ | |||
(40)↑(7)↓ | 68' | |||
74' | (11)↑(7)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 78' | |||
(39)↑(24)↓ | 83' | |||
(25)↑(16)↓ | 84' | |||
(6)↑(22)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Independiente Rivadavia vs San Lorenzo |
||||
Independiente Rivadavia | San Lorenzo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
221 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
28 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
18 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |