Diễn biến chính Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba |
||||
24' | 0-1 | Russo I. | ||
(4)↑(23)↓ | 46' | |||
56' | (30)↑(10)↓ | |||
57' | (5)↑(13)↓ | |||
57' | (20)↑(22)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 61' | |||
(27)↑(19)↓ | 62' | |||
66' | (11)↑(36)↓ | |||
71' | 0-2 | Barrientos N. | ||
(7)↑(20)↓ | 80' | |||
(8)↑(5)↓ | 81' | |||
86' | (9)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba |
||||
Independiente Rivadavia | Instituto AC Cordoba | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |