Diễn biến chính Independiente Rivadavia vs Independiente |
||||
46' | (10)↑(15)↓ | |||
48' | 0-1 | Costa A. E. | ||
69' | (17)↑(11)↓ | |||
(31)↑(19)↓ | 69' | |||
78' | (18)↑(32)↓ | |||
78' | (21)↑(28)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 79' | |||
88' | (3)↑(79)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Independiente Rivadavia vs Independiente |
||||
Independiente Rivadavia | Independiente | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |