Số liệu thống kê Independiente Petrolero vs Club Guabira |
||||
Independiente Petrolero | Club Guabira | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |