Số liệu thống kê INAC (W) vs NTV Beleza (W) |
||||
INAC (W) | NTV Beleza (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |