Số liệu thống kê IMT Novi Beograd vs FK Sloga Doboj |
||||
IMT Novi Beograd | FK Sloga Doboj | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
81 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |