Số liệu thống kê Imortal vs Fabril Barreiro |
||||
Imortal | Fabril Barreiro | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |