Số liệu thống kê Ilves Tampere(N) vs KTP Kotka |
||||
Ilves Tampere(N) | KTP Kotka | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
66 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |