Diễn biến chính IFK Varnamo vs Hammarby |
||||
2' | 0-1 | Erabi J. | ||
63' | 0-2 | Bazoumana Toure | ||
(21)↑(6)↓ | 65' | |||
(18)↑(10)↓ | 65' | |||
(16)↑(15)↓ | 65' | |||
70' | (11)↑(19)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 77' | |||
82' | (5)↑(22)↓ | |||
82' | (14)↑(9)↓ | |||
88' | 0-3 | Johansson O. | ||
90' | (18)↑(28)↓ | |||
90' | (29)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê IFK Varnamo vs Hammarby |
||||
IFK Varnamo | Hammarby | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
39 |
|
Ném biên |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
14 |
|
Long pass |
|
13 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |