Diễn biến chính IFK Norrkoping FK vs IK Sirius FK |
||||
(21)↑(7)↓ | 26' | |||
45' | 0-1 | Alsanati A. | ||
(24)↑(2)↓ | 46' | |||
62' | (28)↑(7)↓ | |||
62' | (5)↑(18)↓ | |||
Lind V. | 1-1 | 65' | ||
(22)↑(10)↓ | 70' | |||
(14)↑(3)↓ | 70' | |||
73' | (4)↑(13)↓ | |||
89' | (14)↑(22)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê IFK Norrkoping FK vs IK Sirius FK |
||||
IFK Norrkoping FK | IK Sirius FK | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |