Diễn biến chính IFK Goteborg vs IFK Varnamo |
||||
(30)↑(19)↓ | 23' | |||
(8)↑(17)↓ | 46' | |||
(11)↑(7)↓ | 63' | |||
72' | (24)↑(16)↓ | |||
72' | (7)↑(10)↓ | |||
77' | (21)↑(6)↓ | |||
(21)↑(3)↓ | 78' | |||
(6)↑(15)↓ | 78' | |||
88' | (18)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê IFK Goteborg vs IFK Varnamo |
||||
IFK Goteborg | IFK Varnamo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
30 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
16 |
|
Long pass |
|
23 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |