Diễn biến chính Iceland vs Slovakia |
||||
27' | 0-1 | Kucka J. | ||
Finnbogason A. | 1-1 | 41' | ||
57' | (9)↑(10)↓ | |||
57' | (7)↑(20)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 63' | |||
(19)↑(9)↓ | 63' | |||
69' | 1-2 | Suslov T. | ||
81' | (11)↑(18)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 81' | |||
81' | (21)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Iceland vs Slovakia |
||||
Iceland | Slovakia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |