Diễn biến chính Iceland vs Luxembourg |
||||
Oskarsson O. S. | 1-0 | 23' | ||
46' | (9)↑(5)↓ | |||
46' | 1-1 | Rodrigues G. | ||
46' | (18)↑(15)↓ | |||
61' | (19)↑(11)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 70' | |||
(10)↑(19)↓ | 70' | |||
(9)↑(15)↓ | 70' | |||
(18)↑(8)↓ | 85' | |||
85' | (14)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Iceland vs Luxembourg |
||||
Iceland | Luxembourg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |