Số liệu thống kê ibri vs Bahla |
||||
ibri | Bahla | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |