Diễn biến chính Hvidovre IF vs Lyngby |
||||
10' | (3)↑(6)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 35' | |||
46' | (42)↑(17)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 77' | |||
(8)↑(22)↓ | 77' | |||
82' | (21)↑(26)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Hvidovre IF vs Lyngby |
||||
Hvidovre IF | Lyngby | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |