Số liệu thống kê Hvidovre IF vs Kolding FC |
||||
Hvidovre IF | Kolding FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
37 |
|
Long pass |
|
21 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |