Số liệu thống kê Hvidovre IF vs Hillerod Fodbold |
||||
Hvidovre IF | Hillerod Fodbold | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
521 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
31 |
|
Long pass |
|
36 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |