Diễn biến chính Hvidovre IF vs AC Horsens |
||||
32' | 0-1 | Ngabo S. | ||
Frederik Rask Hogh Jensen | 1-1 | 35' | ||
45' | 1-2 | Sebastian Pingel | ||
51' | 1-3 | Karikari K. | ||
Jakobsen Ch. | 2-3 | 76' | ||
Frederik Rask Hogh Jensen | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Hvidovre IF vs AC Horsens |
||||
Hvidovre IF | AC Horsens | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
40 |
|
Long pass |
|
30 |
26 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |