Diễn biến chính Hungary (W) vs Belgium (W) |
||||
1-0 | 7' | |||
11' | 1-1 | |||
21' | 1-2 | |||
65' | 1-3 | |||
74' | 1-4 | |||
81' | 1-5 |
Số liệu thống kê Hungary (W) vs Belgium (W) |
||||
Hungary (W) | Belgium (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |