Số liệu thống kê Humenne vs Slovan Bratislava B |
||||
Humenne | Slovan Bratislava B | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |