Số liệu thống kê Humaita AC vs Ag. Maraba |
||||
Humaita AC | Ag. Maraba | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
131 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |