Diễn biến chính Hull City vs Sunderland A.F.C |
||||
63' | 0-1 | Isidor W. | ||
(7)↑(44)↓ | 65' | |||
(27)↑(20)↓ | 69' | |||
(45)↑(8)↓ | 69' | |||
75' | (24)↑(18)↓ | |||
85' | (8)↑(10)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 85' | |||
(12)↑(4)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Hull City vs Sunderland A.F.C |
||||
Hull City | Sunderland A.F.C | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
20 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |