Diễn biến chính Hull City vs Plymouth Argyle |
||||
22' | 0-1 | Randell A. | ||
Slater R. | 1-1 | 44' | ||
55' | (29)↑(3)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 62' | |||
(30)↑(27)↓ | 62' | |||
(2)↑(3)↓ | 72' | |||
75' | (15)↑(2)↓ | |||
82' | (28)↑(20)↓ | |||
82' | (7)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Hull City vs Plymouth Argyle |
||||
Hull City | Plymouth Argyle | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |