Diễn biến chính Hull City vs Burnley |
||||
(44)↑(7)↓ | 13' | |||
Xavier Simons | 1-0 | 45' | ||
(9)↑(12)↓ | 64' | |||
(10)↑(20)↓ | 64' | |||
65' | (29)↑(28)↓ | |||
65' | (48)↑(30)↓ | |||
76' | (37)↑(24)↓ | |||
77' | 1-1 | Flemming Z. | ||
83' | (12)↑(23)↓ | |||
83' | (9)↑(19)↓ | |||
(3)↑(33)↓ | 84' | |||
(45)↑(27)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Hull City vs Burnley |
||||
Hull City | Burnley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
549 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
22 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |