Diễn biến chính Huddersfield Town vs Swansea City |
||||
(15)↑(17)↓ | 60' | |||
(25)↑(7)↓ | 60' | |||
(44)↑(21)↓ | 61' | |||
65' | (10)↑(31)↓ | |||
66' | (9)↑(20)↓ | |||
66' | (28)↑(4)↓ | |||
73' | 0-1 | Lowe J. | ||
74' | (18)↑(12)↓ | |||
85' | 0-2 | Ronald | ||
87' | (47)↑(35)↓ | |||
(30)↑(32)↓ | 88' | |||
90' | 0-3 | Yates J. | ||
90' | 0-4 | Walsh L. |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Swansea City |
||||
Huddersfield Town | Swansea City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
239 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |