Diễn biến chính Huddersfield Town vs Sunderland A.F.C |
||||
Pearson M. | 1-0 | 37' | ||
61' | (6)↑(33)↓ | |||
61' | (10)↑(17)↓ | |||
(33)↑(24)↓ | 61' | |||
72' | (14)↑(15)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 74' | |||
(6)↑(21)↓ | 74' | |||
(7)↑(23)↓ | 80' | |||
(30)↑(17)↓ | 80' | |||
81' | (11)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Sunderland A.F.C |
||||
Huddersfield Town | Sunderland A.F.C | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |