Diễn biến chính Huddersfield Town vs Plymouth Argyle |
||||
12' | 0-1 | Whittaker M. | ||
Koroma J. | 1-1 | 38' | ||
65' | (20)↑(11)↓ | |||
66' | (14)↑(2)↓ | |||
66' | (8)↑(29)↓ | |||
(39)↑(21)↓ | 68' | |||
(11)↑(10)↓ | 78' | |||
87' | (23)↑(9)↓ | |||
90' | (7)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Plymouth Argyle |
||||
Huddersfield Town | Plymouth Argyle | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |