Diễn biến chính Huddersfield Town vs Norwich City |
||||
11' | 0-1 | Sargent J. | ||
14' | (11)↑(9)↓ | |||
17' | 0-2 | Barnes A. | ||
48' | 0-3 | Jonathan Rowe | ||
(36)↑(25)↓ | 67' | |||
(7)↑(14)↓ | 67' | |||
(26)↑(10)↓ | 67' | |||
76' | (20)↑(27)↓ | |||
76' | (42)↑(16)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 79' | |||
84' | 0-4 | Idah A. | ||
86' | (8)↑(30)↓ | |||
86' | (26)↑(11)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Norwich City |
||||
Huddersfield Town | Norwich City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |