Diễn biến chính Huddersfield Town vs Middlesbrough |
||||
(2)↑(6)↓ | 38' | |||
49' | (19)↑(15)↓ | |||
54' | 0-1 | Coburn J. | ||
Helik M. | 1-1 | 60' | ||
65' | (5)↑(29)↓ | |||
78' | (8)↑(18)↓ | |||
78' | (27)↑(24)↓ | |||
83' | Howson J. | |||
84' | 1-2 | Howson J. | ||
(27)↑(33)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Middlesbrough |
||||
Huddersfield Town | Middlesbrough | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
627 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |