Diễn biến chính Huddersfield Town vs Leeds United |
||||
(5)↑(33)↓ | 26' | |||
Helik M. | 1-0 | 45' | ||
Hogg J. | 45' | |||
(21)↑(25)↓ | 46' | |||
62' | (20)↑(29)↓ | |||
62' | (7)↑(8)↓ | |||
62' | (33)↑(22)↓ | |||
67' | 1-1 | Bamford P. | ||
(15)↑(17)↓ | 72' | |||
(10)↑(7)↓ | 73' | |||
86' | (12)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Leeds United |
||||
Huddersfield Town | Leeds United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
21% |
|
Kiểm soát bóng |
|
79% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
160 |
|
Số đường chuyền |
|
619 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |