Diễn biến chính Huddersfield Town vs Ipswich Town |
||||
46' | (18)↑(2)↓ | |||
Burgzorg D. | 1-0 | 61' | ||
65' | (14)↑(8)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 72' | |||
(27)↑(10)↓ | 72' | |||
(30)↑(33)↓ | 72' | |||
75' | (11)↑(10)↓ | |||
75' | (24)↑(7)↓ | |||
75' | (9)↑(27)↓ | |||
87' | 1-1 | Williams B. | ||
(22)↑(7)↓ | 90' | |||
(32)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Ipswich Town |
||||
Huddersfield Town | Ipswich Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |