Diễn biến chính Huddersfield Town vs Hull City |
||||
7' | 0-1 | Greaves J. | ||
32' | (29)↑(15)↓ | |||
46' | (9)↑(12)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 55' | |||
(11)↑(21)↓ | 56' | |||
(7)↑(10)↓ | 56' | |||
62' | (50)↑(47)↓ | |||
63' | (8)↑(45)↓ | |||
76' | (2)↑(7)↓ | |||
(25)↑(6)↓ | 76' | |||
Rudoni J. | 1-1 | 90' | ||
90' | 1-2 | Greaves J. |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Hull City |
||||
Huddersfield Town | Hull City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |