Diễn biến chính Huddersfield Town vs Blackburn Rovers |
||||
Pearson M. | 1-0 | 16' | ||
Rudoni J. | 2-0 | 22' | ||
47' | 2-1 | Rankin-Costello J. | ||
65' | (38)↑(27)↓ | |||
73' | (19)↑(10)↓ | |||
(30)↑(16)↓ | 77' | |||
(36)↑(25)↓ | 86' | |||
(15)↑(10)↓ | 87' | |||
90' | 2-2 | Hedges R. |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Blackburn Rovers |
||||
Huddersfield Town | Blackburn Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
19% |
|
Kiểm soát bóng |
|
81% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
144 |
|
Số đường chuyền |
|
616 |
44% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
17 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
152 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |