Diễn biến chính Huachipato vs The Strongest |
||||
12' | (2)↑(30)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 46' | |||
68' | (19)↑(35)↓ | |||
68' | (9)↑(22)↓ | |||
69' | (18)↑(26)↓ | |||
(25)↑(6)↓ | 79' | |||
(28)↑(5)↓ | 79' | |||
(19)↑(9)↓ | 84' | |||
88' | (6)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Huachipato vs The Strongest |
||||
Huachipato | The Strongest | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
2 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |