Diễn biến chính Huachipato vs CD Copiapo S.A. |
||||
28' | 0-1 | Gaete J. | ||
Rodriguez M. | 1-1 | 37' | ||
Gutierrez M. | 2-1 | 45' | ||
46' | (7)↑(14)↓ | |||
46' | (6)↑(20)↓ | |||
61' | (31)↑(18)↓ | |||
61' | (10)↑(26)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 63' | |||
(21)↑(13)↓ | 69' | |||
(22)↑(8)↓ | 83' | |||
(11)↑(9)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Huachipato vs CD Copiapo S.A. |
||||
Huachipato | CD Copiapo S.A. | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |