Diễn biến chính Hradec Kralove vs Mlada Boleslav |
||||
(29)↑(19)↓ | 57' | |||
(10)↑(15)↓ | 57' | |||
59' | (23)↑(20)↓ | |||
59' | (32)↑(9)↓ | |||
59' | (30)↑(8)↓ | |||
72' | (22)↑(10)↓ | |||
(6)↑(27)↓ | 74' | |||
(17)↑(9)↓ | 83' | |||
(21)↑(13)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Hradec Kralove vs Mlada Boleslav |
||||
Hradec Kralove | Mlada Boleslav | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Thử thách |
|
21 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |