Diễn biến chính Hradec Kralove vs FC Viktoria Plzen |
||||
Leibl M. | 1-0 | 11' | ||
46' | (40)↑(88)↓ | |||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
64' | (18)↑(10)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 67' | |||
(27)↑(10)↓ | 72' | |||
73' | 1-1 | Cadu | ||
(17)↑(6)↓ | 87' | |||
(25)↑(18)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Hradec Kralove vs FC Viktoria Plzen |
||||
Hradec Kralove | FC Viktoria Plzen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
236 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |